faltung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faltung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faltung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faltung.

Từ điển Anh Việt

  • faltung

    tích chập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faltung

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tích chập