falanga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
falanga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falanga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falanga.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
falanga
Similar:
bastinado: a form of torture in which the soles of the feet are beaten with whips or cudgels
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).