bastinado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastinado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastinado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastinado.
Từ điển Anh Việt
- bastinado - /,bæsti'neidou/ - * danh từ - trận đòn vào lòng bàn chân - * ngoại động từ - đánh đòn vào lòng bàn chân 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- bastinado - a cudgel used to give someone a beating on the soles of the feet - a form of torture in which the soles of the feet are beaten with whips or cudgels - Synonyms: falanga - beat somebody on the soles of the feet 




