fal-lal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fal-lal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fal-lal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fal-lal.
Từ điển Anh Việt
- fal-lal - /'fæ'læl/ - * danh từ - vật trang trí - quần là áo lượt 




