faa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faa

    Similar:

    federal aviation agency: an agency in the Department of Transportation that is responsible for the safety of civilian aviation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).