faro nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faro nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faro giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faro.

Từ điển Anh Việt

  • faro

    /'feərou/

    * danh từ

    (đánh bài) lối chơi bài faro

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faro

    a card game in which players bet against the dealer on the cards he will draw from a dealing box