farouche nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farouche nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farouche giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farouche.

Từ điển Anh Việt

  • farouche

    /fə'ru:ʃ/

    * tính từ

    không thích chơi với ai, thích tha thủi một mình