f là gì?

f nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm f giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của f.

Từ điển Anh Việt

  • f

    /ef/

    * danh từ, số nhiều F's

    f

    (âm nhạc) Fa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • f

    the 6th letter of the Roman alphabet

    Similar:

    degree fahrenheit: a degree on the Fahrenheit scale of temperature

    fluorine: a nonmetallic univalent element belonging to the halogens; usually a yellow irritating toxic flammable gas; a powerful oxidizing agent; recovered from fluorite or cryolite or fluorapatite

    Synonyms: atomic number 9

    farad: the capacitance of a capacitor that has an equal and opposite charge of 1 coulomb on each plate and a voltage difference of 1 volt between the plates