fluorine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluorine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluorine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluorine.

Từ điển Anh Việt

  • fluorine

    /fluorine/

    * danh từ

    (hoá học) Flo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluorine

    * kỹ thuật

    flo

    hóa học & vật liệu:

    C6H4CH2C6H4

    fluorene

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluorine

    a nonmetallic univalent element belonging to the halogens; usually a yellow irritating toxic flammable gas; a powerful oxidizing agent; recovered from fluorite or cryolite or fluorapatite

    Synonyms: F, atomic number 9