fid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fid.

Từ điển Anh Việt

  • fid

    /fid/

    * danh từ

    miếng chêm

    (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)

    (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm