fid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fid.
Từ điển Anh Việt
fid
/fid/
* danh từ
miếng chêm
(hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau)
(hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột buồm
Từ liên quan
- fid
- fido
- fiddle
- fiddly
- fidget
- fiddler
- fideism
- fideist
- fidgety
- fidibus
- fiddling
- fidelity
- fiducial
- fiduciary
- fiddle-bow
- fiddlehead
- fiddleneck
- fiddle with
- fiddle-case
- fiddle-head
- fiddlestick
- fidgetiness
- fiddle block
- fiddle drill
- fiddle-faced
- fiddler crab
- fiddler-crab
- fiddlesticks
- fidel castro
- fiducal line
- fiddle-de-dee
- fiddle-faddle
- fiddle-shaped
- fiddle-string
- fidelity bond
- fiducial line
- fiducial mark
- fidelity bonus
- fiducial limit
- fiduciary bond
- fiduciary duty
- fiduciary fund
- fiduciary loan
- fiduciary note
- fiddlehead fern
- fiduciary issue
- fiduciary money
- fidel castro ruz
- fidelity guarantee
- fidelity insurance