fidelity bonus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fidelity bonus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fidelity bonus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fidelity bonus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fidelity bonus

    * kinh tế

    tiền thưởng lòng trung thực