fidelity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fidelity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fidelity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fidelity.

Từ điển Anh Việt

  • fidelity

    /fi'deliti/

    * danh từ

    lòng trung thành; tính trung thực

    sự đúng đắn, sự chính xác

    (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

  • fidelity

    (Tech) độ trung thực

  • fidelity

    (máy tính) độ trung thành, độ chính xác (của sự sao lại, của sự nhớ lại); sự

    sát nghĩa (của bản dịch)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fidelity

    * kỹ thuật

    độ chính xác

    độ tin cậy

    độ trung thực

    cơ khí & công trình:

    sự chính sác

    điện:

    sự trung thực

    xây dựng:

    trung thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fidelity

    accuracy with which an electronic system reproduces the sound or image of its input signal

    the quality of being faithful

    Synonyms: faithfulness

    Antonyms: infidelity, unfaithfulness