faithfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faithfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faithfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faithfulness.
Từ điển Anh Việt
faithfulness
/'feiθfulnis/
* danh từ
lòng trung thành, lòng chung thuỷ
tính trung thực, tính chính xác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
faithfulness
Similar:
fidelity: the quality of being faithful
Antonyms: infidelity, unfaithfulness