unfaithfulness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unfaithfulness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfaithfulness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfaithfulness.
Từ điển Anh Việt
unfaithfulness
/'ʌn'feiθfulnis/
* danh từ
tính không trung thành, tính phản bội
tính không trung thực, tính sai sự thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unfaithfulness
Similar:
infidelity: the quality of being unfaithful
Antonyms: fidelity, faithfulness