infidelity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infidelity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infidelity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infidelity.

Từ điển Anh Việt

  • infidelity

    /'infidəliti/

    * danh từ

    sự không trung thành, sự bội tín

    sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)

    sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet