fiducial mark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiducial mark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiducial mark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiducial mark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiducial mark
* kỹ thuật
mốc chuẩn
hóa học & vật liệu:
dầu chuẩn (để so sánh)