fiducial distribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiducial distribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiducial distribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiducial distribution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiducial distribution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phân phối tin cậy