fiducial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiducial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiducial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiducial.
Từ điển Anh Việt
fiducial
/fi'dju:ʃjəl/
* tính từ
(thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh
fiducial point: điểm chuẩn để so sánh
fiducial
an toàn, tin cậy, bảo đảm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiducial
* kỹ thuật
an toàn
bảo đảm
tin cậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiducial
used as a fixed standard of reference for comparison or measurement
a fiducial point
based on trust
Similar:
fiduciary: relating to or of the nature of a legal trust (i.e. the holding of something in trust for another)
a fiduciary contract
in a fiduciary capacity
fiducial power