fiduciary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiduciary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiduciary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiduciary.

Từ điển Anh Việt

  • fiduciary

    /fi'dju:ʃjəri/

    * tính từ

    uỷ thác (di sản)

    tín dụng (tiền tệ)

    * tính từ

    (pháp lý) người được uỷ thác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiduciary

    * kinh tế

    người được ủy thác

    người thụ thác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiduciary

    a person who holds assets in trust for a beneficiary

    it is illegal for a fiduciary to misappropriate money for personal gain

    relating to or of the nature of a legal trust (i.e. the holding of something in trust for another)

    a fiduciary contract

    in a fiduciary capacity

    fiducial power

    Synonyms: fiducial