fiduciary relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiduciary relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiduciary relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiduciary relation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiduciary relation
* kinh tế
quan hệ tín thác
quan hệ ủy thác tài sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiduciary relation
the legal relation that exists when one person justifiably places reliance on another whose aid or protection is sought in some matter