fiduciary issue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiduciary issue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiduciary issue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiduciary issue.
Từ điển Anh Việt
Fiduciary issue
(Econ) Tiền không được bảo lãnh.
+ Một bộ phận của tiền do ngân hàng Anh phát hành theo ĐẠO LUẬT QUY CHẾ NGÂN HÀNG của Huân tước Robert Peel năm 1844, có khả năng đổi lấy trái phiếu của chính phủ, và khác với tiền vàng (và tiền bạc trên một phạm vi nhất định) và thoi vàng.