fidel castro ruz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fidel castro ruz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fidel castro ruz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fidel castro ruz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fidel castro ruz

    Similar:

    castro: Cuban socialist leader who overthrew a dictator in 1959 and established a Marxist socialist state in Cuba (born in 1927)

    Synonyms: Fidel Castro

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).