fidibus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fidibus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fidibus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fidibus.

Từ điển Anh Việt

  • fidibus

    /'fidibəs/

    * danh từ

    đóm giấy (để châm lửa)