fideism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fideism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fideism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fideism.
Từ điển Anh Việt
fideism
* danh từ
(triết học) tín ngưỡng luận
fideism
* danh từ
(triết học) tín ngưỡng luận
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.