fido nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fido nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fido giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fido.

Từ điển Anh Việt

  • fido

    /'faidou/

    * danh từ ((viết tắt) của Fog Investigation Dispersal Operation)

    phương pháp làm tan sương mù (ở sân bay)