fc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fc.
Từ điển Anh Việt
fc
* (viết tắt)
câu lạc bộ bóng đá (Football Club)
Từ liên quan
- fc
- fcc
- fci
- fco
- fcs
- fc fiber channel
- fcc certification
- fcb file control block
- fct file control table
- fct forms control table
- fc font change character
- fcb forms control buffer
- fcs frame check sequence
- fcs frame checking sequence
- fcs (frame-checking sequence)
- fcs function control sequence
- fcfs (first come, first served)
- fcc (federal communications commission)
- fcne (flight control and navigational equipment)