fct forms control table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fct forms control table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fct forms control table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fct forms control table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fct forms control table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng điều khiển giấy in