fc fiber channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fc fiber channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fc fiber channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fc fiber channel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fc fiber channel
* kỹ thuật
toán & tin:
kênh sợi (quang)
Từ liên quan
- fc
- fcc
- fci
- fco
- fcs
- fc fiber channel
- fcc certification
- fcb file control block
- fct file control table
- fct forms control table
- fc font change character
- fcb forms control buffer
- fcs frame check sequence
- fcs frame checking sequence
- fcs (frame-checking sequence)
- fcs function control sequence
- fcfs (first come, first served)
- fcc (federal communications commission)
- fcne (flight control and navigational equipment)