fcs frame checking sequence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fcs frame checking sequence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fcs frame checking sequence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fcs frame checking sequence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fcs frame checking sequence

    * kỹ thuật

    dãy thứ tự kiểm tra khung