fcs (frame-checking sequence) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fcs (frame-checking sequence) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fcs (frame-checking sequence) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fcs (frame-checking sequence).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fcs (frame-checking sequence)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dãy kiểm khung