fcs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fcs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fcs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fcs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fcs

    Similar:

    farm credit system: a cooperative nationwide system of banks and associations providing credit to farmers and related businesses; originally capitalized by the federal government but now owned by its members and borrowers

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).