fcb forms control buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fcb forms control buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fcb forms control buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fcb forms control buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fcb forms control buffer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đệm điều khiển giấy in