fcc certification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fcc certification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fcc certification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fcc certification.

Từ điển Anh Việt

  • fcc certification

    chứng nhận FCC

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fcc certification

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chứng nhận FCC