fci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fci.
Từ điển Anh Việt
FCI
(Econ) Xem FINANCE FOR INDUSTRY.
FCI
(Econ) Xem FINANCE FOR INDUSTRY.
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.