fci nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fci nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fci giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fci.

Từ điển Anh Việt

  • FCI

    (Econ) Xem FINANCE FOR INDUSTRY.