fc font change character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fc font change character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fc font change character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fc font change character.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fc font change character
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự đổi phông
Từ liên quan
- fc
- fcc
- fci
- fco
- fcs
- fc fiber channel
- fcc certification
- fcb file control block
- fct file control table
- fct forms control table
- fc font change character
- fcb forms control buffer
- fcs frame check sequence
- fcs frame checking sequence
- fcs (frame-checking sequence)
- fcs function control sequence
- fcfs (first come, first served)
- fcc (federal communications commission)
- fcne (flight control and navigational equipment)