ft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ft.

Từ điển Anh Việt

  • ft

    * (viết tắt)

    Flô-rin (đơn vị tiền tệ của Hung)

    Thời báo tài chính (Financial Times)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ft

    Similar:

    foot: a linear unit of length equal to 12 inches or a third of a yard

    he is six feet tall