fthm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fthm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fthm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fthm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fthm

    Similar:

    fathom: a linear unit of measurement (equal to 6 feet) for water depth

    fathom: (mining) a unit of volume (equal to 6 cubic feet) used in measuring bodies of ore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).