ftsc (federal trust criteria) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ftsc (federal trust criteria) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ftsc (federal trust criteria) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ftsc (federal trust criteria).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ftsc (federal trust criteria)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    FTSC