fta world share index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fta world share index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fta world share index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fta world share index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fta world share index

    * kinh tế

    chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính