fta all- share index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fta all- share index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fta all- share index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fta all- share index.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fta all- share index

    * kinh tế

    tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính