ftc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ftc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ftc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ftc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ftc

    Similar:

    federal trade commission: an independent agency of the United States federal government that maintains fair and free competition; enforces federal antitrust laws; educates the public about identity theft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).