fte (frame table entry) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fte (frame table entry) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fte (frame table entry) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fte (frame table entry).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fte (frame table entry)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mục nhận bảng khung