farad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farad.

Từ điển Anh Việt

  • farad

    /'færəd/

    * danh từ

    (điện học) Fara

  • farad

    (Tech) fara (đơn vị điện dung)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farad

    the capacitance of a capacitor that has an equal and opposite charge of 1 coulomb on each plate and a voltage difference of 1 volt between the plates

    Synonyms: F