farad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
farad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farad.
Từ điển Anh Việt
farad
/'færəd/
* danh từ
(điện học) Fara
farad
(Tech) fara (đơn vị điện dung)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
farad
the capacitance of a capacitor that has an equal and opposite charge of 1 coulomb on each plate and a voltage difference of 1 volt between the plates
Synonyms: F
Từ liên quan
- farad
- faraday
- faradic
- faradaic
- faradism
- farad (f)
- faradaism
- faradmeter
- faradimeter
- faraday tube
- faradaýs law
- faradization
- faraday's law
- faradotherapy
- faraday screen
- faraday shield
- faraday's laws
- faradomuscular
- faradic current
- faraday constant
- faraday's number
- faraday-neumann law
- faraday's law of induction
- faraday's law of electrolysis
- faraday's laws of electrolysis
- faraday's law of electromagnetic induction