farad (f) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farad (f) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farad (f) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farad (f).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farad (f)

    * kỹ thuật

    factorrizy (đơn vị điện dung)

    toán & tin:

    đơn vị đo điện dung

    điện lạnh:

    fara (đơn vị điện dung)