faradaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faradaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faradaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faradaic.

Từ điển Anh Việt

  • faradaic

    /'færə'deiik/

    * tính từ

    (điện học) cảm ứng, ứng