faradic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
faradic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faradic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faradic.
Từ điển Anh Việt
faradic
(Tech) thuộc dòng điện sinh lý
faradic
(Tech) thuộc dòng điện sinh lý
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.