faradization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faradization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faradization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faradization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faradization

    * kỹ thuật

    y học:

    liệu pháp điện cảm ứng