faraday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faraday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faraday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faraday.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • faraday

    the English physicist and chemist who discovered electromagnetic induction (1791-1867)

    Synonyms: Michael Faraday

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).