fie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fie.
Từ điển Anh Việt
fie
/fai/ (fy) /fai/ (fye) /fai/
* thán từ
thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã
fie upon you!: thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
Từ liên quan
- fie
- fief
- field
- fiend
- fiery
- fields
- fierce
- fiesta
- fie-fie
- fiedler
- fiefdom
- fielder
- fierily
- fielding
- fieldman
- fiendish
- fiercely
- field box
- field day
- field gun
- field hut
- field ice
- field kit
- field log
- field map
- field pea
- field rod
- field-bed
- field-day
- field-dry
- field-gun
- field-ice
- fieldfare
- fieldhand
- fieldsman
- fieldwork
- fiendlike
- fieriness
- fiery-hot
- fiery-red
- field area
- field balm
- field bean
- field book
- field coil
- field corn
- field crop
- field data
- field game
- field goal