fieriness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fieriness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fieriness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fieriness.
Từ điển Anh Việt
fieriness
/'faiərinis/
* danh từ
tính chất nóng bỏng
vị cay nồng (rượu mạnh)
tính nóng nảy, tính hung hăng
tính hăng, tính sôi nổi, tình nồng nhiệt, tính hăm hở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fieriness
the heat or the color of fire
Synonyms: red heat
a passionate and quick-tempered nature